Có 2 kết quả:

六亲不认 liù qīn bù rèn ㄌㄧㄡˋ ㄑㄧㄣ ㄅㄨˋ ㄖㄣˋ六親不認 liù qīn bù rèn ㄌㄧㄡˋ ㄑㄧㄣ ㄅㄨˋ ㄖㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

not recognizing one's family (idiom); self-centered and not making any allowances for the needs of one's relatives

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

not recognizing one's family (idiom); self-centered and not making any allowances for the needs of one's relatives

Bình luận 0