Có 2 kết quả:
六亲不认 liù qīn bù rèn ㄌㄧㄡˋ ㄑㄧㄣ ㄅㄨˋ ㄖㄣˋ • 六親不認 liù qīn bù rèn ㄌㄧㄡˋ ㄑㄧㄣ ㄅㄨˋ ㄖㄣˋ
liù qīn bù rèn ㄌㄧㄡˋ ㄑㄧㄣ ㄅㄨˋ ㄖㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
not recognizing one's family (idiom); self-centered and not making any allowances for the needs of one's relatives
Bình luận 0
liù qīn bù rèn ㄌㄧㄡˋ ㄑㄧㄣ ㄅㄨˋ ㄖㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
not recognizing one's family (idiom); self-centered and not making any allowances for the needs of one's relatives
Bình luận 0